Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGTMC (一土廿一金)
Unicode: U+749C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viên ngọc đeo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọc đẽo như nửa hình tròn (nửa ngọc bích).

Từ điển Thiều Chửu

① Ngọc đẽo như nửa hình tròn gọi là hoàng 璜 (nửa ngọc bích).

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngọc (đẽo thành) hình bán nguyệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Viên ngọc bích hình bán nguyệt.

Từ điển Trung-Anh

semi-circular jade ornament

Từ ghép 3