Có 1 kết quả:
huáng ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viên ngọc đeo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc đẽo như nửa hình tròn (nửa ngọc bích).
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc đẽo như nửa hình tròn gọi là hoàng 璜 (nửa ngọc bích).
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngọc (đẽo thành) hình bán nguyệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Viên ngọc bích hình bán nguyệt.
Từ điển Trung-Anh
semi-circular jade ornament
Từ ghép 3