Có 1 kết quả:

jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGAYF (一土日卜火)
Unicode: U+749F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh, kỉnh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

jǐng ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vẻ lộng lẫy của ngọc bích

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vẻ sáng đẹp của ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vẻ lộng lẫy của ngọc bích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng của ngọc.

Từ điển Trung-Anh

luster of gem