Có 1 kết quả:

fán ㄈㄢˊ
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: MGHDW (一土竹木田)
Unicode: U+74A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phan
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/1

fán ㄈㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: dư phan 璵璠)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Dư phan” 璵璠: xem “dư” 璵.

Từ điển Thiều Chửu

① Dư phan 璵璠 một thứ ngọc báu ở nước Lỗ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thứ ngọc tốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ ngọc quý.

Từ điển Trung-Anh

(gem)

Từ ghép 2