Có 1 kết quả:

jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨丶一一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: MGYOG (一土卜人土)
Unicode: U+74A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

jìn ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viên ngọc bích nhỏ

Từ điển Trung-Anh

jade-like stone