Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ Tổng nét: 15 Bộ: yù 玉 (+11 nét) Hình thái: ⿰⺩進 Nét bút: 一一丨一ノ丨丶一一一丨一丶フ丶 Thương Hiệt: MGYOG (一土卜人土) Unicode: U+74A1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn Âm Nhật (onyomi): シン (shin) Âm Hàn: 진 Âm Quảng Đông: zeon3