Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MGMLW (一土一中田)
Unicode: U+74A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), リュウ (ryū)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lưu ly 琉璃)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lưu” 琉.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 琉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 琉.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Lưu 琉.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 琉[liu2]