Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Quan thoại: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩畱
Nét bút: 一一丨一一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MGMLW (一土一中田)
Unicode: U+74A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩畱
Nét bút: 一一丨一一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MGMLW (一土一中田)
Unicode: U+74A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0