Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: MGJIP (一土十戈心)
Unicode: U+74A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0