Có 1 kết quả:

ài ㄚㄧˋ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yù 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: MGBBE (一土月月水)
Unicode: U+74A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Quảng Đông: ngoi3, oi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ài ㄚㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngọc bích tốt

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ngọc bích tốt;
② 【璦琿】Ái Huy [Àihui] Huyện Ái Huy (ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc). Cv. 愛輝.

Từ điển Trung-Anh

fine quality jade

Từ ghép 1