Có 1 kết quả:
càn ㄘㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yù 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺩粲
Nét bút: 一一丨一丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGYED (一土卜水木)
Unicode: U+74A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thôi xán 璀璨)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc đẹp.
2. (Tính) “Xán xán” 璨璨 sáng sủa, tươi sáng, quang minh.
3. (Tính) “Thôi xán” 璀璨: xem “thôi” 璀.
2. (Tính) “Xán xán” 璨璨 sáng sủa, tươi sáng, quang minh.
3. (Tính) “Thôi xán” 璀璨: xem “thôi” 璀.
Từ điển Thiều Chửu
① Thôi xán 璀璨 ánh sáng ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rực rỡ, chói lọi, bóng lộn. Xem 璀璨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ sáng đẹp của ngọc — Sáng đẹp chói lọi. Dùng như chữ Xán 燦.
Từ điển Trung-Anh
(1) gem
(2) luster of gem
(2) luster of gem
Từ ghép 6