Có 3 kết quả:

ㄑㄩˊㄑㄩˊxuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ, ㄑㄩˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yù 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: MGYPO (一土卜心人)
Unicode: U+74A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cừ, tuyền
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

1/3

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Qu

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái vòng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọc giống như vòng ngọc “hoàn” 環.
2. (Danh) Họ “Cừ”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái vòng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vòng đeo tay, nhẫn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vòng đeo ở tai.

Từ điển Trung-Anh

(jade ring)

xuán ㄒㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc tuyền