Có 3 kết quả:
Qú ㄑㄩˊ • qú ㄑㄩˊ • xuán ㄒㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Qu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái vòng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc giống như vòng ngọc “hoàn” 環.
2. (Danh) Họ “Cừ”.
2. (Danh) Họ “Cừ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái vòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vòng đeo tay, nhẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vòng đeo ở tai.
Từ điển Trung-Anh
(jade ring)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc tuyền