Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ: yù 玉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: MGYWM (一土卜田一)
Unicode: U+74AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)

Tự hình 1

Chữ gần giống 57

Bình luận 0