Có 1 kết quả:
huán bǎo ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) environmental protection
(2) environmentally friendly
(3) abbr. for 環境保護|环境保护[huan2 jing4 bao3 hu4]
(2) environmentally friendly
(3) abbr. for 環境保護|环境保护[huan2 jing4 bao3 hu4]
Bình luận 0