Có 1 kết quả:

huán bǎo ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) environmental protection
(2) environmentally friendly
(3) abbr. for 環境保護|环境保护[huan2 jing4 bao3 hu4]

Bình luận 0