Có 1 kết quả:
huán bǎo jú ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄐㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) environment protection office
(2) PRC National bureau of environmental protection
(2) PRC National bureau of environmental protection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0