Có 1 kết quả:
huán chéng ㄏㄨㄢˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) encircling the city (of walls, ring road etc)
(2) around the city
(2) around the city
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0