Có 1 kết quả:

huán jìng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hoàn cảnh, thực tại

Từ điển Trung-Anh

(1) environment
(2) circumstances
(3) surroundings
(4) CL:個|个[ge4]
(5) ambient