Có 1 kết quả:

huán jìng yǐng xiǎng píng gū ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) environmental impact assessment EIA
(2) abbr. to 環評|环评