Có 1 kết quả:

huán jìng wèi shēng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) environmental sanitation
(2) abbr. to 環衛|环卫[huan2 wei4]