Có 1 kết quả:
huán jìng wèi shēng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ
huán jìng wèi shēng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) environmental sanitation
(2) abbr. to 環衛|环卫[huan2 wei4]
(2) abbr. to 環衛|环卫[huan2 wei4]
huán jìng wèi shēng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh