Có 1 kết quả:
huán rào ㄏㄨㄢˊ ㄖㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surround
(2) to circle
(3) to revolve around
(2) to circle
(3) to revolve around
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0