Có 1 kết quả:
huán wèi ㄏㄨㄢˊ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public cleanliness
(2) (urban) sanitation
(3) environmental sanitation
(4) abbr. for 環境衛生|环境卫生[huan2 jing4 wei4 sheng1]
(2) (urban) sanitation
(3) environmental sanitation
(4) abbr. for 環境衛生|环境卫生[huan2 jing4 wei4 sheng1]
Bình luận 0