Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ Tổng nét: 16 Bộ: yù 玉 (+12 nét) Hình thái: ⿰⺩遂 Nét bút: 一一丨一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶 Thương Hiệt: MGYTO (一土卜廿人) Unicode: U+74B2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toại Âm Nhật (onyomi): スイ (sui) Âm Hàn: 수 Âm Quảng Đông: seoi6