Có 1 kết quả:

suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: MGYTO (一土卜廿人)
Unicode: U+74B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toại
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 1

Chữ gần giống 27

1/1

suì ㄙㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pendant girdle-ornaments