Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 17
Bộ: yù 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGHXC (一土竹重金)
Unicode: U+74B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄩˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngọc bích loại tốt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Dư phan” 璵璠 một thứ ngọc đẹp, ngọc quý.
2. (Danh) Tỉ dụ phẩm đức tốt hoặc người đức hạnh. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Ngô suy ngọa Giang Hán, Đãn quý thức dư phan” 吾衰臥江漢, 但愧識璵璠 (Di hoa dương liễu thiếu phủ 貽華陽柳少府) Ta sút kém nằm ở Giang Hán, Lấy làm hổ thẹn được biết có ngọc quý (bậc phẩm đức cao đẹp).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngọc bích loại tốt.

Từ điển Trung-Anh

ornamental jade

Từ ghép 1