Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: yù 玉 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺩壽
Nét bút: 一一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MGGNI (一土土弓戈)
Unicode: U+74B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yù 玉 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺩壽
Nét bút: 一一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MGGNI (一土土弓戈)
Unicode: U+74B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: sau6, suk6
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn: 숙
Âm Quảng Đông: sau6, suk6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0