Có 1 kết quả:

wèn ㄨㄣˋ
Âm Pinyin: wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: HBMGI (竹月一土戈)
Unicode: U+74BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vấn
Âm Nôm: vấn
Âm Quảng Đông: man6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

wèn ㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vết nứt của viên ngọc

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vết nứt của viên ngọc. (Ngr) Vết nứt, vết rạn: 茶杯上有一道璺 Trên tách trà có một vết rạn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngọc nứt ra — Nứt ra. Rách ra.

Từ điển Trung-Anh

a crack, as in porcelain

Từ ghép 1