Có 1 kết quả:
ruǎn ㄖㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ đá giống ngọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ đá đẹp giống như ngọc.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ đá giống như ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại đá đẹp như ngọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhuyễn 瑌.
Từ điển Trung-Anh
(1) opaque
(2) white quartz
(2) white quartz