Có 1 kết quả:

ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yù 玉 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: MGMBB (一土一月月)
Unicode: U+74C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuyên
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun5

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

ruǎn ㄖㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ đá giống ngọc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ đá đẹp giống như ngọc.

Từ điển Thiều Chửu

① Thứ đá giống như ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại đá đẹp như ngọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nhuyễn 瑌.

Từ điển Trung-Anh

(1) opaque
(2) white quartz