Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ:
yù 玉 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺩蓋Nét bút:
一一丨一一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: MGTGT (一土廿土廿)
Unicode:
U+74C2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận