Có 1 kết quả:

léi ㄌㄟˊ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MGWWW (一土田田田)
Unicode: U+74C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

léi ㄌㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại ngọc