Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MGHLC (一土竹中金)
Unicode: U+74C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zat1

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0