Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
yù 玉 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺩憂Nét bút:
一一丨一一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶Thương Hiệt: MGMBE (一土一月水)
Unicode:
U+74C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận