Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “li” 璃.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lê 璃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha lê 玻璃.
Từ điển Trung-Anh
variant of 璃[li2]