Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩黎
Nét bút: 一一丨一ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: MGHHE (一土竹竹水)
Unicode: U+74C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩黎
Nét bút: 一一丨一ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: MGHHE (一土竹竹水)
Unicode: U+74C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 20
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 37 - Tích thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十七-惜秋其四 (Phan Huy Ích)
• Hí đề - 戲題 (Nguyễn Trãi)
• Thượng Tương ngẫu chí - 上湘偶誌 (Phan Huy Ích)
• Hí đề - 戲題 (Nguyễn Trãi)
• Thượng Tương ngẫu chí - 上湘偶誌 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “li” 璃.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lê 璃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha lê 玻璃.
Từ điển Trung-Anh
variant of 璃[li2]