Có 2 kết quả:

guī ㄍㄨㄟhuán ㄏㄨㄢˊ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yù 玉 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: MGYWV (一土卜田女)
Unicode: U+74CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côi, hoàn, khôi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Quảng Đông: gwai1, gwai3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/2

guī ㄍㄨㄟ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瑰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Côi 瑰.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 瑰[gui1]

huán ㄏㄨㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái vòng ngọc