Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ:
yù 玉 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺩隨Nét bút:
一一丨一フ丨一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶Thương Hiệt: MGNLB (一土弓中月)
Unicode:
U+74CDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Bình luận