Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: linh lung 玲瓏,玲珑)

Từ điển trích dẫn

1. “Linh lung” 玲瓏: xem “linh” 玲.

Từ điển Trần Văn Chánh

【瓏璁】 lung thông [lóngcong] ① (thanh) Leng keng (tiếng kim loại, ngọc thạch va nhau);
② Như 蘢蔥.

Từ điển Trung-Anh

tinkling of gem-pendants

Từ ghép 4