Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yù 玉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺩龍
Nét bút: 一一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: MGYBP (一土卜月心)
Unicode: U+74CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc ảnh - 菊影 (Tào Tuyết Cần)
• Dữ Cao Thích, Tiết Cứ đăng Từ Ân tự phù đồ - 與高適薛據登慈恩寺浮圖 (Sầm Tham)
• Đề Thạch Trúc oa - 題石竹窩 (Nguyễn Trãi)
• Phiếm Thái Hồ thư sự, ký Vi Chi - 泛太湖書事,寄微之 (Bạch Cư Dị)
• Phú đắc cúc thuỷ nguyệt tại thủ kỳ 1 - 賦得掬水月在手其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Tân thiêm thanh Dương liễu chi - 新添聲楊柳枝 (Ôn Đình Quân)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Tranh - 筝 (Bạch Cư Dị)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh đăng hoa - 詠燈花 (Đoàn Huyên)
• Dữ Cao Thích, Tiết Cứ đăng Từ Ân tự phù đồ - 與高適薛據登慈恩寺浮圖 (Sầm Tham)
• Đề Thạch Trúc oa - 題石竹窩 (Nguyễn Trãi)
• Phiếm Thái Hồ thư sự, ký Vi Chi - 泛太湖書事,寄微之 (Bạch Cư Dị)
• Phú đắc cúc thuỷ nguyệt tại thủ kỳ 1 - 賦得掬水月在手其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Tân thiêm thanh Dương liễu chi - 新添聲楊柳枝 (Ôn Đình Quân)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Tranh - 筝 (Bạch Cư Dị)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh đăng hoa - 詠燈花 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh lung 玲瓏,玲珑)
Từ điển trích dẫn
1. “Linh lung” 玲瓏: xem “linh” 玲.
Từ điển Trần Văn Chánh
【瓏璁】 lung thông [lóngcong] ① (thanh) Leng keng (tiếng kim loại, ngọc thạch va nhau);
② Như 蘢蔥.
② Như 蘢蔥.
Từ điển Trung-Anh
tinkling of gem-pendants
Từ ghép 4