Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
yù 玉 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⺩盧Nét bút:
一一丨一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一Thương Hiệt: MGYPT (一土卜心廿)
Unicode:
U+74D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận