Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 20
Bộ:
yù 玉 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⺩歷Nét bút:
一一丨一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一Thương Hiệt: MGMHM (一土一竹一)
Unicode:
U+74D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận