Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
yù 玉 (+17 nét)
Hình thái:
⿱彌玉Nét bút:
フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨一丶Thương Hiệt: NBMGI (弓月一土戈)
Unicode:
U+74D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận