Có 1 kết quả:
xiāng ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. các vật hoà hợp với nhau
2. vá, trám, nạm
2. vá, trám, nạm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc trang sức trên dây đái ngựa.
2. (Động) Nạm, trám. § Cũng như “tương” 鑲.
2. (Động) Nạm, trám. § Cũng như “tương” 鑲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑲 [xiang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng ngọc mà nạm lên cho đẹp.
Từ điển Trung-Anh
ornaments