Có 1 kết quả:
guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yù 玉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩雚
Nét bút: 一一丨一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MGTRG (一土廿口土)
Unicode: U+74D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: yù 玉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩雚
Nét bút: 一一丨一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MGTRG (一土廿口土)
Unicode: U+74D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại đồ dùng bằng ngọc thời xưa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại đồ dùng bằng ngọc thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọc đẹp.
Từ điển Trung-Anh
jade used for making goblets