Có 1 kết quả:

huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 24
Bộ: yù 玉 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: MGYBK (一土卜月大)
Unicode: U+74DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

huán ㄏㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đồ dùng bằng ngọc
2. (tên người)

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đồ dùng bằng ngọc;
② [Huán] Tên người (thường viết 桓).

Từ điển Trung-Anh

(old) jade tablet or scepter held by a duke at ceremonies