Có 1 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đồ dùng bằng ngọc
2. (tên người)
2. (tên người)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồ dùng bằng ngọc;
② [Huán] Tên người (thường viết 桓).
② [Huán] Tên người (thường viết 桓).
Từ điển Trung-Anh
(old) jade tablet or scepter held by a duke at ceremonies