Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guā guǒ
ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄛˇ
1
/1
瓜果
guā guǒ
ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fruit (plural sense)
(2) melons and fruit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女
(
Đỗ Phủ
)
•
Thước kiều tiên - Thất tịch - 鵲橋仙-七夕
(
Tokugawa Mitsukuni
)
Bình luận
0