Có 1 kết quả:

guā tián lǐ xià ㄍㄨㄚ ㄊㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for |[gua1 tian2 bu4 na4 lu:3 , li3 xia4 bu4 zheng3 guan1]

Bình luận 0