Có 1 kết quả:
guā tián lǐ xià ㄍㄨㄚ ㄊㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄚˋ
guā tián lǐ xià ㄍㄨㄚ ㄊㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 瓜田不納履,李下不整冠|瓜田不纳履,李下不整冠[gua1 tian2 bu4 na4 lu:3 , li3 xia4 bu4 zheng3 guan1]
Bình luận 0
guā tián lǐ xià ㄍㄨㄚ ㄊㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0