Có 1 kết quả:

Guā dá lā mǎ shān ㄍㄨㄚ ㄉㄚˊ ㄌㄚ ㄇㄚˇ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Sierra de Guadarrama (mountain range across Iberia, passing north of Madrid)

Bình luận 0