Có 1 kết quả:
Guā dá lā mǎ shān ㄍㄨㄚ ㄉㄚˊ ㄌㄚ ㄇㄚˇ ㄕㄢ
Guā dá lā mǎ shān ㄍㄨㄚ ㄉㄚˊ ㄌㄚ ㄇㄚˇ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Sierra de Guadarrama (mountain range across Iberia, passing north of Madrid)
Guā dá lā mǎ shān ㄍㄨㄚ ㄉㄚˊ ㄌㄚ ㄇㄚˇ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh