Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄍㄨ, ㄏㄨˊ, ㄏㄨˋ, huò ㄏㄨㄛˋ, zhí ㄓˊ
Tổng nét: 13
Bộ: guā 瓜 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノノフ丶丶
Thương Hiệt: KJKA (大十大日)
Unicode: U+74E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2