Có 1 kết quả:

bàn wèi ㄅㄢˋ ㄨㄟˋ

1/1

bàn wèi ㄅㄢˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

omasum (third compartment of a ruminant's stomach)

Bình luận 0