Có 1 kết quả:

bàn mó ㄅㄢˋ ㄇㄛˊ

1/1

bàn mó ㄅㄢˋ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

valve (biological)

Bình luận 0