Có 1 kết quả:
wǎ hā bǐ jiào pài ㄨㄚˇ ㄏㄚ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄠˋ ㄆㄞˋ
wǎ hā bǐ jiào pài ㄨㄚˇ ㄏㄚ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄠˋ ㄆㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Wahhabism (a conservative sect of Islam)
Bình luận 0
wǎ hā bǐ jiào pài ㄨㄚˇ ㄏㄚ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄠˋ ㄆㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0