Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǎ lì
ㄨㄚˇ ㄌㄧˋ
1
/1
瓦礫
wǎ lì
ㄨㄚˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rubble
(2) debris
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu Lang mộ - 周郎墓
(
Nguyễn Du
)
•
Đáo Đệ Tứ đồ - 到第四闍
(
Vũ Duy Thiện
)
•
Đông Pha bát thủ kỳ 1 - 東坡八首其一
(
Tô Thức
)
•
Hạo Thành - 鄗城
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Lục Châu - 綠珠
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二
(
Tô Thức
)
Bình luận
0