Có 1 kết quả:

Wǎ liáng gé ㄨㄚˇ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Varyag, former Soviet aircraft carrier purchased by China, renamed 遼寧號|辽宁号[Liao2 ning2 Hao4]

Bình luận 0