Có 1 kết quả:

Wǎ lǐ sī ㄨㄚˇ ㄌㄧˇ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Wallis (name)
(2) John Wallis (1616-1703), English mathematician, precursor of Newton

Bình luận 0