Có 1 kết quả:
qiān wǎ ㄑㄧㄢ ㄨㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kilowát, KW
Từ điển Trần Văn Chánh
Kilôoat (Kw). Cv. 千瓦.
Từ điển Trung-Anh
(1) kilowatt (old)
(2) single-character equivalent of 千瓦[qian1 wa3]
(2) single-character equivalent of 千瓦[qian1 wa3]