Có 1 kết quả:
fǎng ㄈㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người thợ làm đồ gốm. § Cũng gọi là “phưởng nhân” 瓬人. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Phưởng, Chu gia bác thực chi công dã” 瓬, 周家搏埴之工也 Phưởng, thợ làm đồ gốm đời nhà Chu.
Từ điển Trung-Anh
(1) potter
(2) ceramicist
(2) ceramicist