Có 1 kết quả:

fǎng ㄈㄤˇ
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Tổng nét: 8
Bộ: wǎ 瓦 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノ一フフ丶
Thương Hiệt: YSMVN (卜尸一女弓)
Unicode: U+74EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phưởng
Âm Quảng Đông: fong2, ling4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

fǎng ㄈㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người thợ làm đồ gốm. § Cũng gọi là “phưởng nhân” 瓬人. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Phưởng, Chu gia bác thực chi công dã” 瓬, 周家搏埴之工也 Phưởng, thợ làm đồ gốm đời nhà Chu.

Từ điển Trung-Anh

(1) potter
(2) ceramicist