Có 2 kết quả:

Wèng ㄨㄥˋwèng ㄨㄥˋ
Âm Pinyin: Wèng ㄨㄥˋ, wèng ㄨㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: wǎ 瓦 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丶一フフ丶
Thương Hiệt: CIMN (金戈一弓)
Unicode: U+74EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Nôm: úng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): もたい (motai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ung3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

Wèng ㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Weng

Từ ghép 2

wèng ㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vò, chum, vại, hũ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái vò, cái hũ, cái vại. Cũng như chữ “úng” 甕. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu” 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
2. (Danh) Họ “Úng”.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 甕.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vò, hũ: 酒甕 Vò rượu;
② [Wèng] (Họ) Ung.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 甕|瓮[weng4]
(2) earthen jar
(3) urn

Từ điển Trung-Anh

pottery container for water, wine etc

Từ điển Trung-Anh

variant of 甕|瓮[weng4]

Từ ghép 10